Có 4 kết quả:

財富 cái fù ㄘㄞˊ ㄈㄨˋ財賦 cái fù ㄘㄞˊ ㄈㄨˋ财富 cái fù ㄘㄞˊ ㄈㄨˋ财赋 cái fù ㄘㄞˊ ㄈㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) wealth
(2) riches

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) government revenue
(2) tributary goods and finances
(3) finances and taxes
(4) wealth
(5) property
(6) belongings

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wealth
(2) riches

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) government revenue
(2) tributary goods and finances
(3) finances and taxes
(4) wealth
(5) property
(6) belongings

Bình luận 0